TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schaltknüppel

tay gạt sang số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu sang số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schaltknüppel

gear shift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gear lever

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gear stick

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schaltknüppel

Schaltknüppel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schaltknüppel

gear shift (US)

Schaltknüppel

gear stick (GB)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltknüppel /m/ÔTÔ/

[EN] gear lever (Anh), gear shift (Mỹ)

[VI] tay gạt sang số, cơ cấu sang số (truyền động)