TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schadstoffausbreitung

sự lan rộng chất gây ô nhiễm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát tán chất gây ô nhiễm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schadstoffausbreitung

propagation of pollutant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dispersal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schadstoffausbreitung

Schadstoffausbreitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austrag und Verbreitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freisetzung und Ausbreitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schadstoffausbreitung

épandage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austrag und Verbreitung,Freisetzung und Ausbreitung,Schadstoffausbreitung /ENVIR/

[DE] Austrag und Verbreitung; Freisetzung und Ausbreitung; Schadstoffausbreitung

[EN] dispersal

[FR] épandage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schadstoffausbreitung /f/ÔNMT/

[EN] propagation of pollutant

[VI] sự lan rộng chất gây ô nhiễm, sự phát tán chất gây ô nhiễm