TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schacherer

ngưôi buôn bán nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ đầu cơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người mặc cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cò kè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trả giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schacherer

Schacherer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schacherer /der; -s, - (abwertend)/

người mặc cả; người cò kè; người trả giá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schacherer /m -s, =/

1. ngưôi buôn bán nhỏ; 2. kẻ đầu cơ.