TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schacher

ngành tiểu thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu cơ tích trữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mặc cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cò kè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schächer

kẻ cưđp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cưóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ phỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo tặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên sát nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên kẻ cướp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên ăn cướp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên thổ phỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ đạo tặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên sát nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schacher

Schacher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schächer

Schächer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schacher /[’Jaxar], der; -s (abwertend)/

sự mặc cả; sự cò kè; sự trả giá [um + Akk ];

Schächer /[’Jexar], der; -s, - (bibl.)/

tên kẻ cướp; tên ăn cướp; tên thổ phỉ; kẻ đạo tặc; tên sát nhân (Räuber, Mörder);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schacher /m -s/

1. ngành tiểu thương; 2. [sự] đầu cơ tích trữ.

Schächer /m-s, = (cổ)/

tên] kẻ cưđp, ăn cưóp, thổ phỉ, phỉ, đạo tặc, tên sát nhân.