Việt
ngùòi được bảo vệ
người được bảo vệ
người được che chở
Đức
Schützling
Schützling /[’jYtslrrj], der; -s, -e/
người được bảo vệ; người được che chở (Schutzbe fohlener);
Schützling /m -s, -e/
ngùòi được bảo vệ [bảo hộ).