TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sattel

bàn trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt đê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yên ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái yên ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đai bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đai yên ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sattel

saddle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anticline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upfold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brake cylinder casing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sattel

Sattel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bremsgehäuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sattel

anticlinal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

col

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ensellement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voûte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collerette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boîtier de frein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carter de frein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Sattel abnehmen

tháo yên ngựa

ohne Sattel reiten

cưỡi ngựa không yên

in allen Sätteln gerecht sein

da năng, thích nghi với mọi công việc

jmdm. in đen Sattel helfen/jmdn. in den Sattel heben

đưa ai lên chức vụ cao, đưa ai đến chỗ quyền lực

fest ỉm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(dem Pferde) den Sattel auflegen Ịánschnallen]

thắng yên ngựa;

(dem Pferde) den Sattel ábschnallen

tháo yên;

den Sattel fester schnallen

thắt đai bụng (ỏ yên ngựa);

j-m in den Sattel helfen, j-n in den Sattel heben

1, giúp ai lên ngựa; 2, giúp ai chiếm một vị trí chắc chắn;

fn aus dem Sattel hében

làm ai ngã ngựa; 2, chỗ lưng oằn, chỗ đặt yên; địa hình yên ngựa, núi yên ngựa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sattel /[’zatal], der; -s, Sättel/

cái yên ngựa;

den Sattel abnehmen : tháo yên ngựa ohne Sattel reiten : cưỡi ngựa không yên in allen Sätteln gerecht sein : da năng, thích nghi với mọi công việc jmdm. in đen Sattel helfen/jmdn. in den Sattel heben : đưa ai lên chức vụ cao, đưa ai đến chỗ quyền lực fest ỉm :

Sattel /gurt, der/

đai bụng; đai yên ngựa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sattel /m-s, Sättel/

m-s, Sättel 1. [cái] yên ngựa; (dem Pferde) den Sattel auflegen Ịánschnallen] thắng yên ngựa; (dem Pferde) den Sattel ábschnallen tháo yên; den Sattel fester schnallen thắt đai bụng (ỏ yên ngựa); j-m in den Sattel helfen, j-n in den Sattel heben 1, giúp ai lên ngựa; 2, giúp ai chiếm một vị trí chắc chắn; fn aus dem Sattel hében làm ai ngã ngựa; 2, chỗ lưng oằn, chỗ đặt yên; địa hình yên ngựa, núi yên ngựa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sattel /SCIENCE/

[DE] Sattel

[EN] anticline; saddle

[FR] anticlinal

Sattel /SCIENCE/

[DE] Sattel

[EN] saddle; upfold

[FR] col; ensellement; voûte

Sattel /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sattel

[EN] saddle

[FR] collerette

Bremsgehäuse,Sattel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bremsgehäuse; Sattel

[EN] brake cylinder casing

[FR] boîtier de frein; carter de frein

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sattel /m/CT_MÁY/

[EN] saddle

[VI] bàn trượt, bàn dao; mặt đê