TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sanitäre einrichtungen

các thiết bị vệ sinh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự cải thiện điều kiện vệ sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tăng cường công tác vệ sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sanitäre einrichtungen

sanitation facilities

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sanitation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sanitary facilities/ sanitary installations

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

sanitäre einrichtungen

Sanitäre Einrichtungen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

sanitary facilities/ sanitary installations

sanitäre Einrichtungen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sanitäre Einrichtungen /f pl/KTC_NƯỚC/

[EN] sanitation

[VI] sự cải thiện điều kiện vệ sinh, sự tăng cường công tác vệ sinh

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sanitäre Einrichtungen

[VI] các thiết bị vệ sinh

[EN] sanitation facilities