TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sage

chuyên thần thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên hoang đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện cổ tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin đồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện thần thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện cổ tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện hoang đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy cưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
säge

cưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cưa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái cưa kim loại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

säge

saw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hack-saw

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

säge

Säge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
sage

Sage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

säge

scie à métaux

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist nur eine Sage

đó chỉ là chuyện đền đại

(etw.) als fromme Sage ansehen

không tin (vào chuuyện gì)

es geht die Sage...

người ta nói rằng...

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Säge

[DE] Säge

[VI] cái cưa kim loại

[EN] hack-saw

[FR] scie à métaux

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Säge

saw

Từ điển Polymer Anh-Đức

saw

Säge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säge /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] saw

[VI] cái cưa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sage /die; -, -n/

chuyện thần thoại; chuyện cổ tích; chuyện hoang đường;

das ist nur eine Sage : đó chỉ là chuyện đền đại (etw.) als fromme Sage ansehen : không tin (vào chuuyện gì) es geht die Sage... : người ta nói rằng...

Sage /['ze:ga], die; -, -n/

cái cưa;

Sage /['ze:ga], die; -, -n/

(bayr , ôsterr ) nhà máy cưa (Sägewerk);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sage /f =, -n/

1. chuyên thần thoại, chuyên hoang đường, chuyện cổ tích; 2. tiéng đồn, tin đồn.

Säge /f =, -n/

cái] cưa.