TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sackgasse

Ngõ cụt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạt lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỗ cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng bá tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thế cùng đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường hầm không lối thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế bí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng bế tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình thế cùng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sackgasse

cul-de-sac

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Dead End

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

sackgasse

Sackgasse

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Verhandlungen sind in eine Sackgasse geraten

những cuộc đàm phán đã lâm vào thế bế tắc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Sackgasse geraten, sich in eine - verrennen

lâm vào thế bí, lúng túng trong việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sackgasse /die/

ngõ cụt;

Sackgasse /die/

(nghĩa bóng) thế bí; mạt lộ; tình trạng bế tắc; tình thế cùng đường;

die Verhandlungen sind in eine Sackgasse geraten : những cuộc đàm phán đã lâm vào thế bế tắc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sackgasse /f =, -n/

1. ngỗ cụt, đường cụt; (đường sắt) dương nhánh cụt; 2. (nghĩa bóng) thé bí, mạt lộ, tình trạng bá tắc, tình thế cùng đương, đường hầm không lối thoát; in éine Sackgasse geraten, sich in eine - verrennen lâm vào thế bí, lúng túng trong việc gì.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Dead End

[DE] Sackgasse

[VI] Ngõ cụt

[EN] The end of a water main which is not connected to other parts of the distribution system.

[VI] Nơi cuối cùng của ống dẫn nước mà không còn nối với bất cứ bộ phận nào khác của hệ thống phân phối.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Sackgasse

cul-de-sac

Sackgasse