TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saccharimeter

cái đo đường

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

đường ké.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụng cụ đo hàm lượng dường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

saccharimeter

saccharimeter

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

saccharimeter

Saccharimeter

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

saccharimeter

saccharimètre

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saccharimeter /das; -s, -/

đường kế; dụng cụ đo hàm lượng dường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saccharimeter /n/

đường ké.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saccharimeter /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Saccharimeter

[EN] saccharimeter

[FR] saccharimètre

Từ điển Polymer Anh-Đức

saccharimeter

Saccharimeter

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

saccharimeter

[DE] Saccharimeter

[VI] cái đo đường

[FR] saccharimètre