TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruhestellung

Vị trí nghỉ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí trung gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tư thế nằm nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư thế nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ruhestellung

rest position

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neutral position

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

initial position

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

idle state

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position of rest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

free position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ruhestellung

Ruhestellung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ruhestellung

état de disponibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

état de repos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position de repos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position normale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhestellung /die/

tư thế nằm nghỉ; tư thế nghỉ ngơi;

Ruhestellung /die/

(Milit ) tình trạng dự bị;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ruhestellung /IT-TECH/

[DE] Ruhestellung

[EN] idle state

[FR] état de disponibilité; état de repos

Ruhestellung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ruhestellung

[EN] position of rest

[FR] position de repos

Ruhestellung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ruhestellung

[EN] free position

[FR] position normale

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ruhestellung

initial position

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruhestellung /f/TH_BỊ/

[EN] rest position

[VI] vị trí nghỉ (kim đo)

Ruhestellung /f/CT_MÁY/

[EN] neutral position

[VI] vị trí trung gian

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ruhestellung

[EN] rest position

[VI] Vị trí nghỉ