TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruckgang

sự giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụt giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoái hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm thiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rückgang

sự hạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối quay về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rückgang

fall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rückgang

Rückgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ruckgang

Ruckgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückgang /m -(e)s, -gän/

1. [sự] quay lại, lối quay về, đương về, đường lui; chuyển động ngược chiều; 2. [sự] giảm, sụt, giản ưóc, ưđc lược, hạn chế, giảm bót, tái giảm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückgang /m/TH_LỰC/

[EN] fall

[VI] sự hạ, sự giảm (mực nước)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckgang /der/

sự giảm; sự sụt giảm; sự thoái hóa; sự suy sút; sự giảm thiểu;