Việt
sự chiếm lại
sự chinh phục lại.
sự chinh phục lại
vùng đất chinh phục lại được
vật chiếm lại được
Đức
Ruckeroberung
Ruckeroberung /die/
sự chiếm lại; sự chinh phục lại;
vùng đất chinh phục lại được; vật chiếm lại được;
Ruckeroberung /f =, -en/
sự chiếm lại, sự chinh phục lại.