TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

routine

kinh nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thường trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kĩ năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ xảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi khắc biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi gian biểu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khôn khéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành thạo thói quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc thường nhật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

routine

routine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

routine

Routine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Routine /[ru'ti:na], die; -/

kinh nghiệm; kỹ năng; kỹ xảo;

Routine /[ru'ti:na], die; -/

(meist abwertend) sự khéo léo; sự khôn khéo; sự thành thạo (meist abwertend) thói quen; công việc thường nhật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Routine /f =/

1. kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiệm; [sự, tài] khéo léo, khôn khéo, thành thạo, thông thạo; 2. (hàng hải) thòi khắc biểu, thôi gian biểu (trên tàu).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Routine

routine

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Routine /f/M_TÍNH, Đ_KHIỂN, C_LƯỢNG/

[EN] routine

[VI] thủ tục, thường trình