TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rohrwiderstandszahl

hệ số cản chảy

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

rohrwiderstandszahl

pipe-flow resistance coefficient

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

flow resistance coefficient

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

coefficient of hydraulic friction

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

coefficient of drag

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

rohrwiderstandszahl

Rohrwiderstandszahl

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Rohrwiderstandszahl

flow resistance coefficient, coefficient of hydraulic friction, coefficient of drag

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Rohrwiderstandszahl

[VI] hệ số cản chảy

[EN] pipe-flow resistance coefficient