TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

richtkreis

địa bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

richtkreis

aiming circle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

richtkreis

Richtkreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

richtkreis

cercle de pointage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cercle de visée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richtkreis /m -es, -e/

cái] địa bàn, la bàn; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Richtkreis /SCIENCE/

[DE] Richtkreis

[EN] aiming circle

[FR] cercle de pointage; cercle de visée