Việt
hi vọng cuổi cùng
ké thoát cuối cùng
hy vọng cuối cùng
kế thoát cuối cùng
phao cứu nạn
Đức
Rettungsanker
Rettungsanker /der/
(nghĩa bóng) hy vọng cuối cùng; kế thoát cuối cùng; phao cứu nạn;
Rettungsanker /m -s, = (nghĩa bóng)/
hi vọng cuổi cùng, ké thoát cuối cùng; -