TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rektorat

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng hiệu trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban giám hiệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức vụ hiệu trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm kỳ hiệu trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng làm việc của hiệu trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban giám hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rektorat

Rektorat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rektorat /[rekto'ra:t], das; -[e]s, -e/

chức vụ hiệu trưởng;

Rektorat /[rekto'ra:t], das; -[e]s, -e/

nhiệm kỳ hiệu trưởng (trường đại học);

Rektorat /[rekto'ra:t], das; -[e]s, -e/

phòng làm việc của hiệu trưởng;

Rektorat /[rekto'ra:t], das; -[e]s, -e/

ban giám hiệu (trường đại học);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rektorat /n -(e)s,/

1. phòng hiệu trưỏng (trưòng đại học); 2. ban giám hiệu (tntòng đại học).