TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reifenprofil

hoa mặt lốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

profin mặt lốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểu talông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểu hoa văn lốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gai lấp xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa mắt lô'p

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reifenprofil

tread pattern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tire tread

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tire profile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tyre profile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tread design

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reifenprofil

Reifenprofil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reifenprofil /das/

gai lấp xe; hoa mắt lô' p;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reifenprofil /nt/Đ_SẮT/

[EN] tire profile (Mỹ), tyre profile (Anh)

[VI] hoa mặt lốp, profin mặt lốp

Reifenprofil /nt/ÔTÔ/

[EN] tread design, tread pattern

[VI] kiểu talông, kiểu hoa văn lốp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reifenprofil

tread pattern

Từ điển Polymer Anh-Đức

tire tread

Reifenprofil