TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regierungsbezirk

khu vực hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu hành chính thuộc một bang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

regierungsbezirk

district

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

regierungsbezirk

Regierungsbezirk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

regierungsbezirk

circonscription administrative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

district

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regierungsbezirk /der/

(Abk : Reg -Bez ) vùng; khu hành chính (phân cấp quản lý bao gồm nhiều thành phố và huyện) thuộc một bang (ở Cộng Hòa Liên Bang Đức);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regierungsbezirk /m -(e)s, -e/

khu vực hành chính;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regierungsbezirk

[DE] Regierungsbezirk

[EN] district

[FR] circonscription administrative; district