TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rechtsvorgänger

người thừa hưởng quyền trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người thừa hưởng trước hợp pháp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rechtsvorgänger

legal predecessor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

predecessor in title

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rechtsvorgänger

Rechtsvorgänger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

rechtsvorgänger

auteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prédécesseur en droit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prédécesseur légal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechtsvorgänger /m/S_CHẾ/

[EN] predecessor in title

[VI] người thừa hưởng quyền trước

Rechtsvorgänger /m/S_CHẾ/

[EN] legal predecessor

[VI] người thừa hưởng trước hợp pháp (các bằng sáng chế)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rechtsvorgänger /RESEARCH/

[DE] Rechtsvorgänger

[EN] legal predecessor; predecessor in title

[FR] auteur; prédécesseur en droit; prédécesseur légal