TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reaktorunfall

sự cố hạt nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố lò phản ứng hạt nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố xảy ra trong quá trình vận hành lò hạt nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reaktorunfall

nuclear accident

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reactor accident

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reaktorunfall

Reaktorunfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reaktorunfall /der/

sự cố xảy ra trong quá trình vận hành lò hạt nhân;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktorunfall /m/CNH_NHÂN/

[EN] nuclear accident, reactor accident

[VI] sự cố hạt nhân, sự cố lò phản ứng hạt nhân