Việt
sự cố hạt nhân
sự cố lò phản ứng hạt nhân
sự cố xảy ra trong quá trình vận hành lò hạt nhân
Anh
nuclear accident
reactor accident
Đức
Reaktorunfall
Reaktorunfall /der/
sự cố xảy ra trong quá trình vận hành lò hạt nhân;
Reaktorunfall /m/CNH_NHÂN/
[EN] nuclear accident, reactor accident
[VI] sự cố hạt nhân, sự cố lò phản ứng hạt nhân