TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rassel

mõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái trông lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con lách cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái lúc lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rassel

Rassel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rassel /[’rasal], die; -, -n/

cái trông lắc; cái mõ;

Rassel /[’rasal], die; -, -n/

con lách cách; cái lúc lắc (dồ chơi trẻ em);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rassel /f =,-n/

cái] mõ; con lách cách (đồ chơi trẻ em).