TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

randwertprüfung

kiểm tra lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểm tra giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

randwertprüfung

marginal check

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marginal test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

high-low bias test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

randwertprüfung

Randwertprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenzprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenzwertprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Randwertkontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

randwertprüfung

test aux marges

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenzprüfung,Grenzwertprüfung,Randwertkontrolle,Randwertprüfung /IT-TECH,TECH/

[DE] Grenzprüfung; Grenzwertprüfung; Randwertkontrolle; Randwertprüfung

[EN] high-low bias test; marginal check; marginal test

[FR] test aux marges

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Randwertprüfung /f/M_TÍNH/

[EN] marginal check, marginal test

[VI] kiểm tra lề, kiểm tra giới hạn