TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rahm

váng sữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ rem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kem sữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

váng kem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rähm

upper sill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wall plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rahm

Rahm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rähm

Rähm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wandpfette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rähm

poutre de rive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sablière haute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Rahm abschöpfen (ugs.)

hớt phần béo bở nhất, giành lấy phần tốt nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Rahm abschöpfen

1) hót váng sữa, hót kem; 2) lấy phần tót cho mình.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rähm,Wandpfette

[DE] Rähm; Wandpfette

[EN] upper sill; wall plate

[FR] poutre de rive; sablière haute

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rahm /[ra:m], der; -[e]s (regional, bes. südd., österr., Schweiz.)/

váng sữa; váng kem (Sahne);

den Rahm abschöpfen (ugs.) : hớt phần béo bở nhất, giành lấy phần tốt nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rahm /m -(e)s/

kem, cơ rem, kem sữa, váng sữa; den Rahm abschöpfen 1) hót váng sữa, hót kem; 2) lấy phần tót cho mình.