TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rage

cơn giận dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn thịnh nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rage

Rage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der Rage

trong lúc vội vã, trong lúc bối rối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in (die) Rage kommen

túc giận, nổi giận, giận dữ, nổi xung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rage /[’ra:39], die; - (ugs.)/

cơn giận dữ; cơn thịnh nộ (Aufgeregtheit, Wut, Ärger);

in der Rage : trong lúc vội vã, trong lúc bối rối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rage /í =/

sự, cơn) giận dữ, túc giận, thịnh nộ, phẫn nộ; in (die) Rage kommen túc giận, nổi giận, giận dữ, nổi xung.