TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rabenaas

-es

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e xác thú vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-äser súc sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chó đểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ súc sinh!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ chó chết!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vô lại!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rabenaas

Rabenaas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rabenaas /das/

(từ lóng, ý khinh thường, thường dùng để chửi) đồ súc sinh!; đồ chó chết!; đồ vô lại!;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rabenaas /n/

1. -es, -e xác thú vật; 2. -es, -äser (chủi) [đồ, quân] súc sinh, chó chết, chó đểu, vô lại; Raben