TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rücklaufverhältnis

tỉ số hồi lưu

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Tỷ lệ hồi lưu

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

tỷ số hồi lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rücklaufverhältnis

reflux ratio

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rücklaufverhältnis

Rücklaufverhältnis

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rücklaufverhältnis

taux de reflux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rücklaufverhältnis /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Rücklaufverhältnis

[EN] reflux ratio

[FR] taux de reflux

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücklaufverhältnis /nt/CNH_NHÂN/

[EN] reflux ratio

[VI] tỷ số hồi lưu

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Rücklaufverhältnis

[EN] Reflux ratio

[VI] Tỷ lệ hồi lưu

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Rücklaufverhältnis

[VI] tỉ số hồi lưu

[EN] reflux ratio