TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rücklaufsperre

con cóc chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chặn lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bảo vệ chống dòng công suất ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo vệ chống dòng chảy ngược

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

rücklaufsperre

backstop

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

backflow prevention/ backstop

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

backstop valve/ check valve

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

back stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reverse power flow protection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

non-return device

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

rücklaufsperre

Rücklaufsperre

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rückflusssperre

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rückstauventil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rückschlagventil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rücklaufsperre

[EN] non-return device, backstop

[VI] bảo vệ chống dòng (năng lượng) chảy ngược

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücklaufsperre /f/XD/

[EN] back stop

[VI] con cóc chặn; sự chặn lùi

Rücklaufsperre /f/ĐIỆN/

[EN] reverse power flow protection

[VI] sự bảo vệ chống dòng công suất ngược

Từ điển Polymer Anh-Đức

backstop

Rücklaufsperre

backflow prevention/ backstop

Rückflusssperre, Rücklaufsperre, Rückstauventil

backstop valve/ check valve

Rückschlagventil, Rückflusssperre, Rücklaufsperre, Rückstauventil