TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rätter

máy sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái sàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rätter

cribble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

riddle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rätter

Rätter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -n (Technik)

máy sàng, cái sàng (than).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rätter /der; -s, -, auch/

die;

-, -n (Technik) : máy sàng, cái sàng (than).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rätter /m -s, f =, -n/

1. (kĩ thuật) máy sàng, cái sàng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rätter /m/THAN/

[EN] cribble, riddle, screen

[VI] máy sàng, cái sàng, sàng tay, cái rây