TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

querschlager

đạn nổ chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạn dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chống đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

querschlager

Querschlager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Querschlager /der/

đạn nổ chéo; đạn dội lại;

Querschlager /der/

(ugs ) người chống đối;