TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quackelei

chuyện ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt gỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác lác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huênh hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói phét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói trạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nói huyên thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói luôn mồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên ba hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụyện rỗng tuếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên tào lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quackelei

Quackelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quackelei /die; - (landsch. ugs.)/

sự nói huyên thiên; sự nói luôn mồm;

Quackelei /die; - (landsch. ugs.)/

chuyên ba hoa; chụyện rỗng tuếch; chuyên tào lao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quackelei /f =, -en/

1. chuyện ba hoa [rỗng tuếch, phiếm]; [điều] vô lí, nhảm nhí, bậy bạ; 2. [sự] càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.