TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

punktierung

sự tạo đường chấm chấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghi dấu bằng các điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vẽ lấm tấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đánh dấu chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu thị bằng dấu chấm sự đặt dâu châm sau nốt nhạc để tăng trường độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

punktierung

dotting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

punktierung

Punktierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Punktierung /die; -, -en/

(o Pl ) sự đánh dấu chấm; sự biểu thị bằng dấu chấm (Musik) sự đặt dâu châm sau nốt nhạc (hay dấu lặng) để tăng trường độ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Punktierung /f =, -en/

1. ghi dấu bằng các điểm; 2. bản vẽ lấm tấm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Punktierung /f/VẼ_KT/

[EN] dotting

[VI] sự tạo đường chấm chấm