TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

puls

xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô' nhịp đập của mạch trong một phút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí đo mạch đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

puls

pulse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

pulse string

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulse train

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

puls

Puls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pulsieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Impulsfolge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pulszug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

puls

train d'impulsions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Puls wird schwächer

mạch đập càng ngày càng yếu

jmdm. den Puls fühlen

bắt mạch ai

er las mit fliegenden Pulsen (geh.)

ông ấy đọc trong sự xúc động mạnh

jmdm. den Puls fühlen (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) thận trọng thăm dò ý định (quan điểm) của ai

(b) tìm hiểu xem đầu óc ai có bình thường hay không.

wie ist der Puls?

mạch thế nào rồi?

jmds. Puls fassen

đặt tay xem mạch đập của ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Impulsfolge,Puls,Pulszug /IT-TECH,TECH/

[DE] Impulsfolge; Puls; Pulszug

[EN] pulse string; pulse train

[FR] train d' impulsions

Từ điển Polymer Anh-Đức

pulse

Puls; Pulsieren;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Puls /[puls], der, -es, -e/

mạch;

der Puls wird schwächer : mạch đập càng ngày càng yếu jmdm. den Puls fühlen : bắt mạch ai er las mit fliegenden Pulsen (geh.) : ông ấy đọc trong sự xúc động mạnh jmdm. den Puls fühlen (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) thận trọng thăm dò ý định (quan điểm) của ai (b) tìm hiểu xem đầu óc ai có bình thường hay không. :

Puls /[puls], der, -es, -e/

sô' nhịp đập của mạch trong một phút;

wie ist der Puls? : mạch thế nào rồi?

Puls /[puls], der, -es, -e/

vị trí đo mạch đập;

jmds. Puls fassen : đặt tay xem mạch đập của ai.

Puls /[puls], der, -es, -e/

(Elektrot, Nach- richtent ) dao động; xung;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Puls /m -es, -e/

1. (y) mạch; 2. (vật lí) dao động, xung.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Puls

[EN] pulse

[VI] xung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puls /m/V_LÝ, VT_THUỶ (rađa)/

[EN] pulse

[VI] xung