TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prozessleittechnik

kỹ thuật điều khiển quá trình

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kỹ thuật điều khiển quá trình hóa học

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Ký hiệu đồ họa

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

prozessleittechnik

process control engineering

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Process control technique

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

graphical symbols

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Process control

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

prozessleittechnik

Prozessleittechnik

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Grafische Symbole

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Prozessleittechnik

[EN] Process control

[VI] Kỹ thuật điều khiển quá trình

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Prozessleittechnik

[VI] Kỹ thuật điều khiển quá trình

[EN] process control engineering

Grafische Symbole,Prozessleittechnik

[VI] Ký hiệu đồ họa, kỹ thuật điều khiển quá trình

[EN] graphical symbols, process control engineering

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Prozessleittechnik

[EN] Process control technique

[VI] Kỹ thuật điều khiển quá trình hóa học

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Prozessleittechnik

Prozessleittechnik

process control engineering

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Prozessleittechnik

[VI] kỹ thuật điều khiển quá trình

[EN] process control engineering