TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

provinzialität

kiểu tỉnh lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách tỉnh lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách nhà quê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng chậm tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng chậm phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

provinzialität

Provinzialität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Provinzialität /die; - (oft abwertend)/

kiểu tỉnh lẻ; phong cách tỉnh lẻ; phong cách nhà quê;

Provinzialität /die; - (oft abwertend)/

tình trạng chậm tiến; tình trạng chậm phát triển;