TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protuberanz

vết sáng mặt trời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ lồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chõ nhô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u lồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

protuberanz

prominence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protuberance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solar flare

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

protuberanz

Protuberanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

protuberanz

protubérance solaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protubérance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protuberanz /die; -en/

(Anạt ) chỗ lồi lên; chõ nhô lên; u lồi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Protuberanz /f/DHV_TRỤ/

[EN] solar flare

[VI] vết sáng mặt trời

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Protuberanz /SCIENCE/

[DE] Protuberanz

[EN] prominence

[FR] protubérance solaire

Protuberanz /ENG-MECHANICAL/

[DE] Protuberanz

[EN] protuberance

[FR] protubérance