TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protestantin

người theo dạo Tin lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín đồ cơ đốc tân giáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người theo đạo Tin lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kháng nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phản đôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

protestantin

Protestantin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protestantin /die; -, -nen/

người theo đạo Tin lành;

Protestantin /die; -, -nen/

(selten) người kháng nghị; người phản đôì; người phản kháng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Protestantin /í =, -nen (tôn giáo)/

người theo dạo Tin lành, tín đồ cơ đốc tân giáo.