TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protestaktion

phán đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc vận động phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc biểu tình phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động phản đôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

protestaktion

Protestaktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protestaktion /die/

cuộc vận động phản đối; cuộc biểu tình phản đối; hành động phản đôì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Protestaktion /f =, -en/

hành động, củ chỉ] phán đối, phản kháng; [sự, cuộc] biểu tình phản đôi.