TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

probeaufnahme

sự ngắm thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh chụp thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quay thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấy mẫu thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

probeaufnahme

test shot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

probeaufnahme

Probeaufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probeaufnahme /die/

sự quay (phim) thử; sự lấy mẫu thử;

Probeaufnahme /die/

mẫu thử; vật thử;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probeaufnahme /f/FOTO/

[EN] test shot

[VI] sự ngắm thử, ảnh chụp thử