TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proband

đối tượng thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối tượng nghiên cúu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bị án treo hoặc đang trong thời gian thử thách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

proband

propositus

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

proband

Proband

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Propositus

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

propositus

Proband, Propositus

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Proband /[pro'bant], der; -en, -en/

(Psych , Med ) đối tượng thí nghiệm; đối tượng nghiên cúu (Versuchs-, Testperson);

Proband /[pro'bant], der; -en, -en/

người bị án treo hoặc đang trong thời gian thử thách;