TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

press

bị nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ép chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chật chội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen chúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nén lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men được ép chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

press

press

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

press /[kom'prcs] (Ạdj.)/

(veraltet) bị nén; bị ép chặt; chật chội; chen chúc;

press /[kom'prcs] (Ạdj.)/

(Druckw ) co hẹp; bị nén (chữ, hàng ) lại;

press /(Adv.) (Ballspiele)/

gần; sát bên (eng, nah);

Press /he.fe, die/

men được ép chặt;