Việt
sự ăn chơi trụy lạc
sự ăn tiêu phung phí.
sự ăn tiêu phung phí
sự chè chén nhậu nhẹt
Đức
Prasserei
Prasserei /die; -, -en/
sự ăn chơi trụy lạc; sự ăn tiêu phung phí;
sự chè chén nhậu nhẹt;
Prasserei /f =, -en/
sự ăn chơi trụy lạc, sự ăn tiêu phung phí.