TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

potenzierung

sự mũ hoá

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Tiềm năng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

phép nâng lên lũy thừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm lớn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trở nên mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lớn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nâng lũy thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

potenzierung

exponentiation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Potentiation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

involution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

potenzierung

Potenzierung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

potenzierung

exponentiation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Potenzierung /die; -en/

(bildungsspr ) sự làm mạnh lên; sự làm tăng lên; sự làm tăng thêm; sự làm lớn thêm;

Potenzierung /die; -en/

sự trở nên mạnh hơn; sự tăng lên; sự tăng thêm; sự lớn thêm;

Potenzierung /die; -en/

(Math ) sự nâng lũy thừa;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Potenzierung /f/TOÁN/

[EN] involution

[VI] phép nâng lên lũy thừa

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Potentiation

[DE] Potenzierung

[VI] Tiềm năng

[EN] The ability of one chemical to increase the effect of another chemical.

[VI] Khả năng một hoá chất làm tăng hiệu ứng của một hoá chất khác.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

exponentiation

[DE] Potenzierung

[VI] sự mũ hoá

[FR] exponentiation