TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

postenjäger

kẻ hám danh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người săn tìm một chỗ làm tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hãnh tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

postenjäger

Postenjäger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postenjäger /der (salopp abwertend)/

người săn tìm một chỗ làm tốt; người hãnh tiến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Postenjäger /m -s, = (mỉa mai)/

kẻ hám danh lợi [mưu cầu danh vọng, bon chen danh lợi]; Posten