TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polymorphismus

hiện tượng nhiều dạng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng nhiều hình

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hiện tượng đa hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng nhiều hình thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

polymorphismus

polymorphism

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

polymorphismus

Polymorphismus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

polymorphismus

polymorphisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polymorphismus /der; - (Fachspr.)/

hiện tượng đa hình; hiện tượng nhiều hình thái; hiện tượng nhiều dạng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polymorphismus /IT-TECH/

[DE] Polymorphismus

[EN] polymorphism

[FR] polymorphisme

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Polymorphismus

[DE] Polymorphismus

[EN] polymorphism

[VI] hiện tượng nhiều hình, hiện tượng nhiều dạng