TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

platzierung

sự sắp xếp chỗ ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bế trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngồi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đóng chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đạt được thứ hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đạt được vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

platzierung

Platzierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platzierung /die; -, -en/

sự sắp xếp chỗ ngồi; sự sắp đặt; sự bế trí;

Platzierung /die; -, -en/

sự ngồi xuống;

Platzierung /die; -, -en/

sự đóng chốt; sự đạt được thứ hạng; sự đạt được vị trí (trong thể thao);