TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pimpelei

khóc ti tỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẻo lả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yéu đuối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng khóc ti tỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính mềm yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ẻo lả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính yếu đuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pimpelei

Pimpelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pimpelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/

tiếng khóc ti tỉ;

Pimpelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/

tính mềm yếu; tính ẻo lả; tính yếu đuối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pimpelei /f =, -en/

1. [sự, tiếng] khóc ti tỉ; 2. [sự, tính] mềm yếu, ẻo lả, nhu nhược, yéu đuối.