Việt
Phôn
phon
phôn .
Anh
phone
Đức
Phon
Pháp
Phon /[fo:n], (auch:) Fon, das; -s, -s (aber: 50 Phon)/
(Zeichen: phon) phôn (đơn vị âm lượng);
Phon /n -S, -s (vật lí)/
phôn (đơn vị âm lượng).
Phon /nt/ÂM, V_LÝ/
[EN] phon
[VI] phon (đơn vị âm lượng)
Phon /SCIENCE/
[DE] Phon
[EN] phon; phone
[FR] phone
[VI] (vật lý) Phôn (đơn vị âm lượng)
[FR] phon