TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phon

Phôn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phôn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phon

phon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

phon

Phon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

phon

phon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

phone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phon /[fo:n], (auch:) Fon, das; -s, -s (aber: 50 Phon)/

(Zeichen: phon) phôn (đơn vị âm lượng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phon /n -S, -s (vật lí)/

phôn (đơn vị âm lượng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phon /nt/ÂM, V_LÝ/

[EN] phon

[VI] phon (đơn vị âm lượng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phon /SCIENCE/

[DE] Phon

[EN] phon; phone

[FR] phone

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

phon

[DE] Phon

[VI] (vật lý) Phôn (đơn vị âm lượng)

[FR] phon