TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pfleger

dạng ngắn gọn của danh từ Krankenpfleger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Tierpfleger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được tòa án chỉ định làm giám hộ hay quản lý tài sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người săn sóc võ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pfleger

Pfleger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfleger /der; -s, -/

dạng ngắn gọn của danh từ Krankenpfleger (hộ lý);

Pfleger /der; -s, -/

dạng ngắn gọn của danh từ Tierpfleger (người nuôi dạy thú);

Pfleger /der; -s, -/

(Rechtsẵpr ) người được tòa án chỉ định làm giám hộ hay quản lý tài sản (cho ai);

Pfleger /der; -s, -/

(Schweiz ) người tổ chức; người bảo trợ;

Pfleger /der; -s, -/

(Boxen) người săn sóc võ sĩ (Sekundant);